Giải thích từ "drug trafficker":
Từ "drug trafficker" (danh từ) được dùng để chỉ những người buôn bán hoặc vận chuyển ma túy và các loại thuốc bất hợp pháp. Đây là một thuật ngữ khá nghiêm trọng, thường liên quan đến các hoạt động tội phạm và vi phạm pháp luật.
Cấu trúc từ: - "Drug" (ma túy) - có thể chỉ các loại chất gây nghiện hoặc thuốc bất hợp pháp. - "Trafficker" (người buôn bán) - chỉ những người tham gia vào việc buôn bán hoặc vận chuyển hàng hóa, trong trường hợp này là ma túy.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "The police arrested a drug trafficker in the city." - (Cảnh sát đã bắt giữ một người buôn ma túy trong thành phố.)
Các biến thể của từ: - Drug trafficking (hành vi buôn bán ma túy) - danh từ chỉ hành động liên quan đến việc buôn bán ma túy. - Drug trafficker (người buôn ma túy) - danh từ chỉ cá nhân thực hiện hành vi buôn bán. - Drug trade (thương mại ma túy) - danh từ chỉ toàn bộ ngành công nghiệp liên quan đến ma túy.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Smuggler (người buôn lậu): Cũng chỉ những người vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp, có thể không chỉ riêng về ma túy. - Dealer (người bán): Thường chỉ những người bán lẻ ma túy, nhưng không nhất thiết phải là người buôn lớn.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan: - Get caught in the drug trade (bị mắc kẹt trong thương mại ma túy): nghĩa là bị cuốn vào các hoạt động buôn bán ma túy và thường đi kèm với các rủi ro pháp lý. - Turn to drug dealing (quay sang buôn bán ma túy): nghĩa là chuyển sang hoạt động buôn bán ma túy, thường vì lý do kinh tế.
Chú ý: - Từ "drug trafficker" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, pháp luật và xã hội. Khi sử dụng, hãy cẩn thận với ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. - Các từ như "drug addict" (người nghiện ma túy) hay "drug lord" (trùm ma túy) cũng liên quan nhưng có nghĩa riêng biệt.